1
|
180122AAZH032971
|
Củ hành tây tươi . quy cách đóng gói 20kg/bao (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
LAIWU TAIFENG FOODS CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
29000 KGM
|
2
|
250222COAU7237156560
|
Củ gừng tươi . quy cách đóng gói 9.4kg/bao (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
LAIWU TAIFENG FOODS CO.,LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
24910 KGM
|
3
|
160122A33CA00033
|
Nấm kim châm tươi màu trắng. Quy cách đóng gói 6kg/thùng (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
SHENZHEN TIANHUA MODERN AGRICULTURE CO ., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
12300 KGM
|
4
|
160122A33BX35324
|
Nấm kim châm tươi màu trắng. Quy cách đóng gói 6kg/thùng (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
SHENZHEN TIANHUA MODERN AGRICULTURE CO ., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
12300 KGM
|
5
|
070122034B552071
|
Củ tỏi tươi . quy cách đóng gói 20kg/bao (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
LAIWU TAIFENG FOODS CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
29000 KGM
|
6
|
070122034B551968
|
Củ hành tây . quy cách đóng gói 20kg/bao (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
LAIWU TAIFENG FOODS CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
58000 KGM
|
7
|
020122A91BX13751
|
Củ hành tây đỏ. quy cách đóng gói 20kg/bao (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
SHANDONG GALAXY INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
28000 KGM
|
8
|
030122034B551118
|
Củ hành tây . quy cách đóng gói 20kg/bao (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
LAIWU TAIFENG FOODS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
29000 KGM
|
9
|
050122A33BX33604
|
Nấm kim châm tươi màu trắng. Quy cách đóng gói 6kg/thùng (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
SHENZHEN TIANHUA MODERN AGRICULTURE CO ., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13500 KGM
|
10
|
050122A33CA00006
|
Nấm kim châm tươi màu trắng. Quy cách đóng gói 6kg/thùng (net)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TOP CHOICE
|
SHENZHEN TIANHUA MODERN AGRICULTURE CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
40500 KGM
|