|
1
|
171121WWSE21110352
|
Ắc pit tông dùng cho động cơ xe gắn máy, đường kính 14mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
9134 PCE
|
|
2
|
171121WWSE21110352
|
Ắc pit tông dùng cho động cơ xe gắn máy, đường kính 13mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
100847 PCE
|
|
3
|
121021WWSE21092343
|
Xéc măng dùng cho động cơ xe máy KV1 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1900 SET
|
|
4
|
121021WWSE21092343
|
Xéc măng dùng cho động cơ xe máy JUPITER (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1300 SET
|
|
5
|
121021WWSE21092343
|
Xéc măng dùng cho động cơ xe máy VIVA110 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
600 SET
|
|
6
|
121021WWSE21092343
|
Xéc măng dùng cho động cơ xe máy KPH (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1000 SET
|
|
7
|
121021WWSE21092343
|
Xéc măng dùng cho động cơ xe máy GN5 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
3300 SET
|
|
8
|
180621WWSE21060520
|
Ắc pit tông dùng cho động cơ xe gắn máy, đường kính 13mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
92217 SET
|
|
9
|
180621WWSE21060520
|
Xéc măng dùng cho động cơ xe máy JUPITER. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1000 SET
|
|
10
|
180621WWSE21060520
|
Xéc măng dùng cho động cơ xe máy KV1. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Hào Phát
|
CHUZHOU LIJING ENGINE PARTS CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1300 SET
|