1
|
290119KMTCNBO802556
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 960mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 8.036 tấn, đơn giá 2000, trị giá 16,072 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
8.03 TNE
|
2
|
290119KMTCNBO802556
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 930mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 4.085 tấn, đơn giá 2000, trị giá 8170 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
4.08 TNE
|
3
|
011119PCLUJT1036EN24
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 960mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 8.036 tấn, đơn giá 1970, trị giá 15830.92 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-11-25
|
CHINA
|
8.03 TNE
|
4
|
011119PCLUJT1036EN24
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 930mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 4.085 tấn, đơn giá 1970, trị giá 8047.45 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-11-25
|
CHINA
|
4.08 TNE
|
5
|
110719NPSF000928
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 960mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 8.036 tấn, đơn giá 2000, trị giá 16,072 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
8.03 TNE
|
6
|
110719NPSF000928
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 930mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 4.085 tấn, đơn giá 2000, trị giá 8170 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
4.08 TNE
|
7
|
80519597484097
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 960mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 8.036 tấn, đơn giá 2000, trị giá 16,072 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
8.03 TNE
|
8
|
80519597484097
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 930mm*1700m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 4.085 tấn, đơn giá 2000, trị giá 8170 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
4.08 TNE
|
9
|
241218LNBHCM812861
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 960mm*1800m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100% (Số lượng: 7.056 tấn, đơn giá 2000, trị giá 14,112 usd)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
7.05 TNE
|
10
|
241218LNBHCM812861
|
Giấy không tráng (dạng cuộn) 930mm*1800m, định lượng 60g/m2, dùng trong đóng gói bao bì. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất In Bao Bì Nhựa Cường Thịnh Phát
|
ZHEJIANG KAIFENG SPECIALTY PAPER CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
3.04 TNE
|