1
|
040122KSLS22010016
|
Sợi dún 140D ( không phải chỉ khâu) , 100% Nylon, độ mảnh: 15.5 tex, chưa đóng gói bán lẻ, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
287 KGM
|
2
|
040122KSLS22010016
|
Sợi stapble tổng hợp, 55% Acrylic + 45% coton, chỉ số sợi 28/2, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
900 KGM
|
3
|
040122KSLS22010016
|
Sợi filament tái tạo 32/2 loại sợi xe( không phải chỉ khâu), 50% Viscose+ 25% Nylon+ 25% Polyester, độ mảnh: 34.6 tex chưa đóng gói bán lẻ , NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
420 KGM
|
4
|
060422KSLS22030156
|
Sợi filament tái tạo 28/2 loại sợi xe (trừ chỉ khâu), 50% Viscose+ 25% Nylon+ 25% Polyester, độ mảnh: 34.6 tex chưa đóng gói bán lẻ , NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
6646 KGM
|
5
|
060422KSLS22030156
|
Sợi filament tái tạo 24/2 loại sợi xe (trừ chỉ khâu), 65% Rayon+ 25% Nylon, độ mảnh: 34.6 tex chưa đóng gói bán lẻ , NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
170 KGM
|
6
|
060422KSLS22030151
|
Sợi filament tái tạo 28/2 loại sợi xe( trừ chỉ khâu), 50% Viscose+ 25% Nylon+ 25% Polyester, độ mảnh: 34.6 tex chưa đóng gói bán lẻ , NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
320 KGM
|
7
|
060422KSLS22030151
|
Sợi filament tái tạo 30/2 loại sợi đơn (trừ chỉ khâu), 100% Viscose, chưa đóng gói bán lẻ, độ xoắn: 600 vòng/m, độ mảnh: 30.27 tex, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1417 KGM
|
8
|
060422KSLS22030151
|
Sợi dún 70D/2 (trừ chỉ khâu), 100% Nylon, độ mảnh: 15.5 tex, chưa đóng gói bán lẻ, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
455 KGM
|
9
|
110122KSLS22010046
|
Sợi filament 30/2 loại sợi đơn (không phải chỉ khâu) 100% Viscose, chưa đóng gói bán lẻ, độ xoắn: 600 vòng/m, độ mảnh: 30.27 tex, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1540 KGM
|
10
|
110122KSLS22010046
|
Sợi stapble tổng hợp, 55% Acrylic + 45% coton, chỉ số sợi 28/2, NSX: HUADIAN FANGZHI CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Vũ MINH
|
PINGXIANG FUKANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1190 KGM
|