1
|
251118GSLHPH18110281
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 11KG/PK, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-12-06
|
HONG KONG
|
18480 KGM
|
2
|
211118SHA185603800
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 11kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-11-29
|
HONG KONG
|
14300 KGM
|
3
|
161118NBCPKLHPH180036
|
Lá chè đen khô (đã ủ men, 27kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-11-27
|
HONG KONG
|
25110 KGM
|
4
|
231018OOLU2610583370
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 8kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-11-25
|
HONG KONG
|
12480 KGM
|
5
|
161118GSLHPH18110214
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 10kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
10500 KGM
|
6
|
141118SHA187067306
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 11kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
18656 KGM
|
7
|
091118GSLHPH18110105
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 14kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-11-17
|
HONG KONG
|
17948 KGM
|
8
|
181018GSLHPH18100146
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 10kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-10-25
|
HONG KONG
|
14960 KGM
|
9
|
041018SHA185603597
|
Lá chè đen khô ( đã ủ men, 11kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-10-16
|
HONG KONG
|
16445 KGM
|
10
|
280918NBCPKLHPH180028
|
Lá chè xanh khô (chưa ủ men, 10kg/kiện, tên khoa học: Camellia sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TL
|
SHUN TONG TRADING COMPANY
|
2018-10-08
|
HONG KONG
|
15070 KGM
|