1
|
030222SHA0739308
|
Pl04#&Dây luồn các loại dạng chiếc (dải bện dạng dải, không thêu, không kết hợp với sợi cao su)
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
22210 PCE
|
2
|
030222SHA0739308
|
V6#&Dây chun các loại(gồm các sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt)
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
37875.11 YRD
|
3
|
030222SHA0739308
|
DDET#&Dây dệt các loại
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10928.48 YRD
|
4
|
030222SHA0739308
|
PL01#&Nhãn vải các loại (nhãn dệt trừ vải dệt thoi)
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
126560 PCE
|
5
|
030222SHA0739308
|
FHK-V316#&Vải dệt kim, 95% Polyester 5% elastane, đã nhuộm,155cm/160cm
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
23580 MTR
|
6
|
030222SHA0739308
|
V20#&Vải bo, vải dệt kim,100% cotton,đã nhuộm, khổ vải 150/155 cm
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
119.2 YRD
|
7
|
030222SHA0739308
|
FHK-V107#&Vải dệt kim ,100% cotton, đã in, khổ 170/175 cm
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2242 MTR
|
8
|
030222SHA0739305
|
FHK-V311#&Vải dệt kim, vải bo, 95%cotton 5%elastane, đã nhuộm, khổ vải120cm/125cm
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6298 MTR
|
9
|
030222SHA0739305
|
V14#&Vải dệt kim ,100% cotton, đã nhuộm, khổ vải 165/170cm
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2728.46 YRD
|
10
|
030222SHA0739305
|
FHK-V271#&Vải dệt kim, dạng lông một mặt, 60% cotton 40% polyester, đã nhuộm, khổ vải 165cm/170cm
|
Công ty TNHH thương mại Phú Linh
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40843.6 MTR
|