1
|
130422COAU7237896740
|
Nguyên liệu thực phẩm: Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten, 880 baoX25 kg/bao. HSD: 28/03/2024
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NGọC KIM CHâU
|
GUANXIAN RUICHANG TRADING CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
190621CTLQD21063500
|
Chất tải thuốc tăng tốc độ in màu trong ngành dệt: Carboxymethylxenlulo khác - HYDROXYPROPYL METHYL CELLULOSE (HPMC); 160 baoX25kg/bao. HSD: 24/05/2021 . CAS No.9004-65-3
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NGọC KIM CHâU
|
SIDLEY CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-01-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
230321799110130000
|
Nguyên liệu thực phẩm: Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten, 880 baoX25 kg/bao. HSD: 08/03/2021
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NGọC KIM CHâU
|
GUANXIAN RUICHANG TRADING CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
230321799110130000
|
Nguyên liệu thực phẩm: Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten, 880 baoX25 kg/bao. HSD: 08/03/2021
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NGọC KIM CHâU
|
GUANXIAN RUICHANG TRADING CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
5
|
060121CTLQD20123576
|
Chất tải thuốc tăng tốc độ in màu trong ngành dệt: Carboxymethylxenlulo khác - HYDROXYPROPYL METHYL CELLULOSE (HPMC); 120 baoX25kg/bao. HSD: 17/12/2023 . CAS No.9004-65-3
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NGọC KIM CHâU
|
SIDLEY CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-01-20
|
CHINA
|
3000 KGM
|