1
|
030422SITGTXSG378508
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục cỡ hạt 50-100 mm 90%min hàm lượng Si tối thiểu 72% hàm lượng C tối đa 0.2% dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% đóng gói đồng nhất 1000kg/bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
TISON ALLOY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
200122OOLU2684753010UWS
|
Hợp kim Ferro Silic Cacbon(High Cacbon Silicon) dạng cục cỡ hạt 10-60mm 90%min hàm lượng Si>=65%, C>=15%dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% đóng gói đồng nhất 1250kg/bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
XING RUIXIANG (HK) TRADING LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
3
|
150122NSSLATXG21L00727
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục cỡ hạt 10-60 mm 90%min hàm lượng Si tối thiểu 72% hàm lượng C tối đa 0.2% dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% đóng gói đồng nhất 1000kg/bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
ZAUSP TRADE CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
140422SITGTXSG378934
|
Hợp kim Ferro Silic Cacbon(High Cacbon Silicon) dạng cục cỡ hạt 10-60mm 90%min hàm lượng Si>=65%, C>=15%dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% đóng gói đồng nhất 1250kg/bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
XING RUIXIANG (HK) TRADING LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
75 TNE
|
5
|
231221KMTCXGG2079009
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục, Hàm lượng Silic tối thiểu 72% min, hàm lượng Cacbon 0,2% max , size 50-100 mm 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.dùng trong sản xuất thép
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
XING RUIXIANG (HK) TRADING LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
50 TNE
|
6
|
280321SITGTXSG326392
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục, Hàm lượng Silic tối thiểu 72% min, Cacbon 0,2% max , size 10-60 mm 90% min. Dùng trong công nghiệp luyện kim, Hàng mới 100%, đóng gói đồng nhất 1250kg/bao.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
XING RUIXIANG (HK) TRADING LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
100 TNE
|
7
|
261021033B510960
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục, Hàm lượng Silic tối thiểu 72% min, hàm lượng Cacbon 0,2% max , size 10-60 mm 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.dùng trong sản xuất thép
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
XING RUIXIANG (HK) TRADING LIMITED
|
2021-11-18
|
CHINA
|
25 TNE
|
8
|
120521PCSLXHP210512004
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục, hàm lượng Si tối thiểu 75%min hàm lượng C tối đa 0.2%, size 10-60 mm(90% min), hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao dùng trong công nghiệp luyện thép
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
XING RUIXIANG (HK) TRADING LIMITED
|
2021-11-06
|
CHINA
|
200 TNE
|
9
|
110521033B504093
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục, Hàm lượng Silic tối thiểu 72% min, hàm lượng Cacbon 0,2% max , size 10-80 mm 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
NEW WAY RESOURCES LIMITED
|
2021-11-06
|
CHINA
|
50 TNE
|
10
|
170821033BA01216
|
Hợp kim Ferro Silicon. Hàng dạng cục, Hàm lượng Silic tối thiểu 75% min, hàm lượng Cacbon 0,2% max , size 10-70 mm 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.dùng trong sản xuất thép
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
XING RUIXIANG (HK) TRADING LIMITED
|
2021-09-18
|
CHINA
|
50 TNE
|