1
|
270222SMFCL22020233
|
Giá treo tivi màn hình phẳng, loại đứng có gắn bánh, chất liệu thép, hiệu NB,nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., model: AVA1800-70-1P, kích thước: 63.6*107.9*15.6 cm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
130 PCE
|
2
|
270222SMFCL22020233
|
Giá treo tivi, model AVA1500-60-1P, chất liệu thép, màu đen, kích thước 62,5 * 94* 13 cm, loại đứng có gắn bánh, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
490 PCE
|
3
|
270222SMFCL22020233
|
Giá treo tivi màn hình phẳng, loại gắn tường, chất liệu thép,màu đen,hiệu NB, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., model: NBSP5, kích thước: 73.2*33.5*13.8cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
270222SMFCL22020233
|
Giá treo tivi màn hình phẳng, loại gắn tường, màu đen, chất liệu thép, hiệu NB, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., model: P4, kích thước: 33.5* 26.8*28.2cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
061121SMFCL21100588
|
Giá treo tivi màn hình phẳng, loại gắn tường, chất liệu thép, hiệu NB, màu đen, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., model: P6, kích thước: :46*37.6*17.6cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
061121SMFCL21100588
|
Giá treo tivi bằng thép, model: NB45, có kích thước: 62.8*24.7*11.5 cm, màu đen, loại gắn bàn, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
061121SMFCL21100588
|
Giá treo tivi bằng thép, model: H180, có kích thước: 43.4*26.9*12.7 cm, màu đen, loại gắn bàn, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
160 PCE
|
8
|
061121SMFCL21100588
|
Giá treo tivi bằng thép, model: H100, có kích thước: 42.8*26.7*44 cm, màu đen, loại gắn bàn, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
160 PCE
|
9
|
061121SMFCL21100588
|
Kẹp màn hình, phụ kiện giá treo tivi, model FP-1, chất liệu thép, màu đen, kích thước 32,1 x 24,7x 24,7cm, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
061121SMFCL21100588
|
Giá treo tivi model MB32, chất liệu thép, màu đen, kích thước 63,5 x 43,5 x 14,3 cm,loại gắn tường, nsx: Kunshan Hongjie Electronics Co., Ltd., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HằNG CườNG VIệT NAM
|
KUNSHAN HONGJIE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
50 PCE
|