1
|
030320KMTCJIU0045715
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.8mm.chiều rộng:688-989mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
207194 KGM
|
2
|
030320KMTCJIU0045715
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.8mm.chiều rộng:688-989mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
207194 KGM
|
3
|
301219713910326000
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.8mm.chiều rộng:1028-1288mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
580972 KGM
|
4
|
270320CMZ0391132
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.6mm.chiều rộng:810-966mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU HANKE TRADING CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
53738 KGM
|
5
|
300320SITGNBCL393794
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.6mm.chiều rộng:738-938mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
25483 KGM
|
6
|
270320CMZ0391132
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.6mm.chiều rộng:810-966mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU HANKE TRADING CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
53738 KGM
|
7
|
300320SITGNBCL393794
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.6mm.chiều rộng:738-938mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
25483 KGM
|
8
|
190120713010016000
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.8mm.chiều rộng:1088-1228mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
82705 KGM
|
9
|
150120713010002000
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.8mm.chiều rộng:628-938mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
366096 KGM
|
10
|
140120713010010000
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa ủ và chưa xử lý nhiệt (full hard) hàng loại 2,không đồng nhất;(làm gia dụng).Chiều dày:0.8mm.chiều rộng:828-968mm.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA NGUYêN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
43263 KGM
|