1
|
180322AA20300062001
|
Giá kẹp dụng cụ so vòng 215-151-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
180322AA20300062001
|
Giá kẹp dụng cụ so vòng 215-151-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
16 PCE
|
3
|
180322AA20300062001
|
Giá kẹp dụng cụ so vòng 215-151-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
180322AA20300062001
|
Chân đế kẹp đồng hồ so 215-151- 10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
020222AA20100801001
|
Giá kẹp dụng cụ so vòng 215-156-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
020222AA20100801001
|
Giá kẹp thước Micrometer 156-101-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
020222AA20100801001
|
Đế từ 7014 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
020222AA20100801001
|
Đế từ 7010S-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
020222AA20100801001
|
Giá kẹp dụng cụ so vòng 215-151-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
020222AA20100801001
|
Đế từ 7010S-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Tinh Hà
|
SEISHOH TRADING CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
30 PCE
|