1
|
SF1345177719524
|
Thiết bị đo cường độ dòng điện dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời. Model: HS-PV-24, điện áp:1500V .Nhà sản xuất WENZHOU KAYAL INTERNATION TRADE CO.,LTD,Hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
WENZHOU KAYAL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
25 PCE
|
2
|
527060255707
|
Cầu chì FUSE, thông số : 1500vdc, 10mmx85mm, 15A (sử dụng trong tấm pin năng lượng mặt trời). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
ZHEJIANG XINLI FUSE CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1700 PCE
|
3
|
787189627803
|
Thiết bị đo cường độ dòng điện dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời. Model: HS-PV-24, điện áp:1500V .Nhà sản xuất WENZHOU KAYAL INTERNATION TRADE CO.,LTD,Hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
WENZHOU KAYAL INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
25 PCE
|
4
|
150321XAPV021366
|
Chất xử lý trong môi trường nước thải (Anionic Polyacrylamide -APAM) .Thành phần: Solid content >90.1%, Molecular weight 17 million, Hydrolysis degree 26.45 ). mã CAS: 9003-05-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
SHANGHAI BEST WATER CHEMICALS CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
150321XAPV021366
|
Chất xử lý trong môi trường nước thải (Cationic Polyacrylamide -CPAM) .Thành phần: Solid content >88.5%, Molecular weight 8 million,PH 6). mã CAS: 9003-05-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
SHANGHAI BEST WATER CHEMICALS CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
13000 KGM
|
6
|
150321NSSLASHA21B00832
|
Chất xử lý trong môi trường nước thải (Water Decoloring Agent CW01. Thành phần: : 50% Dicyandiamide-formaldehyde resin, 49% Water). mã CAS: 55295-98-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
SHANGHAI BEST WATER CHEMICALS CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
151220TLLYHCJU0165103
|
Chất xử lý trong môi trường nước thải (Anionic Polyacrylamide -APAM) .Thành phần: Solid content >90.1%, Molecular weight 17 million, Hydrolysis degree 26.45 ). mã CAS: 9003-05-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
SHANGHAI BEST WATER CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
151220TLLYHCJU0165103
|
Chất xử lý trong môi trường nước thải (Cationic Polyacrylamide -CPAM) .Thành phần: Solid content >88.5%, Molecular weight 8 million,PH 6). mã CAS: 9003-05-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
SHANGHAI BEST WATER CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
918623639879
|
Cầu chì FUSE, thông số : 1500vdc, 10mmx85mm, 15A (sử dụng trong tấm pin năng lượng mặt trời). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
ZHEJIANG XINLI FUSE CO., LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
3300 PCE
|
10
|
200520HDMUQSHM9041277
|
Chất xử lý trong môi trường nước thải (Anionic Polyacrylamide -APAM) .Thành phần: Solid content >90.1%, Molecular weight 17 million, Hydrolysis degree 26.45 ). mã CAS: 9003-05-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MôI TRườNG TâN á
|
SHANGHAI BEST WATER CHEMICALS CO., LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
7000 KGM
|