1
|
260120KMTCTAO4423574
|
Feed Additives Mixture Natural Xanthophyll Marigold Extract Nature Yellow:nguyên liệu bổ sung Xanthophylls trong TĂCN.Số đăng ký NK:267-5/17-CN.hàng đóng 25kg/bao,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
290420SHA200600016
|
Milk Flavor102: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:352-11/12-CN/17 NSX: Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd. NSX:09/04/2020, HSD: 08/10/2021 20kg/thùng.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
290420SHA200600016
|
Milk Flavor006:bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:351-11/12-CN/17 NSX: Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd. NSX: 13/04/2020, HSD: 12/10/2021 20kg/thùng.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
290420SHA200600016
|
Milk Flavor003: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:349-11/12-CN/17 NSX: Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd. NXS:15/04/2020, HSD: 14/10/2021 20kg/thùng.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
290420SHA200600016
|
Porketaroma:bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:353-11/12-CN/17 NSX:Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd. NSX:13/04/2020,HSD: 12/10/2021. 20kg/bao.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
290420SHA200600016
|
Milk Flavor102: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:352-11/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/thùng.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
290420SHA200600016
|
Milk Flavor006: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:351-11/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/thùng.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
290420SHA200600016
|
Milk Flavor003: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:349-11/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/thùng.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
290420SHA200600016
|
Porketaroma: bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn gia súc, gia cầm.Số ĐKNK:353-11/12-CN/17 do Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co.,Ltd sản xuất. 20kg/bao.mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
30420712010078400
|
LEADER RED 2.5%: Chế phẩm bổ sung chất Canthaxanthin trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology Co.,Ltd sản xuất.Số đăng ký NK:315-6/17-CN.Hàng đóng 20kg/thùng, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ IPCO
|
GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|