1
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 100mm, chiều dài thanh: 7520mm, 1 thanh = 455 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
455 KGM
|
2
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 40mm, chiều dài thanh: 6770-6780mm, 30 thanh = 1968 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1968 KGM
|
3
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 35mm, chiều dài thanh: 6030-6070mm, 50 thanh = 2243 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2243 KGM
|
4
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 30mm, chiều dài thanh: 6670mm, 45 thanh = 1645 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1645 KGM
|
5
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 28mm, chiều dài thanh: 6800mm, 20 thanh = 646 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
646 KGM
|
6
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 25mm, chiều dài thanh: 6770-7550mm, 43 thanh = 1160 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1160 KGM
|
7
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 22mm, chiều dài thanh: 7080mm, 10 thanh = 208 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
208 KGM
|
8
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 20mm, chiều dài thanh: 4040mm, 55 thanh = 537 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
537 KGM
|
9
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 18mm, chiều dài thanh: 4030mm, 50 thanh = 395 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
395 KGM
|
10
|
20322292465283
|
Thép không hợp kim (dạng thanh, đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sx ty xy lanh, không dùng trong xây dựng), phi 16mm, chiều dài thanh: 4030mm, 60 thanh = 374 KG (N.W), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ HùNG YếN
|
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
374 KGM
|