1
|
775664785985
|
Vòng đệm bằng sứ, Code CER6ZRPP. Dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
SHANGHAI LILY BEARING LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
250122SZXLE2200255
|
Vòng đệm bằng cao su, Part No.3090101035 = 1 cái; 3090101005 = 1 cái; 3090101030 = 1 cái; 3090101029 = 1 cái, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
250122SZXLE2200255
|
Vòng đệm bằng cao su, Part No.213021056 = 1 cái; 213021076 = 1 cái; 213021075 = 1 cái; 213021055 = 1 cái; 213021055 = 1 cái, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
250122SZXLE2200255
|
Cốc nung mẫu bằng sứ , Part No.213021112 Dùng cho máy phân đa nguyên tố C/H/N/S trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
250122SZXLE2200255
|
Tấm chằn trên của lòng nung bằng sứ , Part No.213016058 Dùng cho máy phân đa nguyên tố C/H/N/S trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
250122SZXLE2200255
|
Tấm đỡ cóc nung mẫu bằng sứ, Part No.3040101098, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố (Carbon / Hidro / Nitơ - C/H/N) trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
250122SZXLE2200255
|
Khớp nối bằng thép, Part No.212042005, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố (Carbon / Hidro / Nitơ - C/H/N) trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
250122SZXLE2200255
|
Xích trượt, Part No.3111300001 , dùng cho máy phân tích đa nguyên tố (Carbon / Hidro / Nitơ - C/H/N) trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
250122SZXLE2200255
|
Bộ điều và kiểm soát nhiệt, Part No.3130101028, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố (Carbon / Hidro / Nitơ - C/H/N) trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
250122SZXLE2200255
|
Đầu dò nhiệt, Part No.212062007, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố (Carbon / Hidro / Nitơ - C/H/N) trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Esti
|
CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|