1
|
210322HF16SG2203259
|
Ống giàn giáo bằng thép mạ kẽm kích thước: OD 48.3 x T4 x L1500, tiêu chuẩn: EN39/BS1139, NSX: Changsha XiangJia, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
80 PCE
|
2
|
210322HF16SG2203259
|
Mâm thép giàn giáo (Steel Plank) theo tiêu chuẩn BS12811-1, bề mặt được mạ kẽm, kích thước 210*45*1.2*3000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
210322HF16SG2203259
|
Mâm thép giàn giáo (Steel Plank) theo tiêu chuẩn BS12811-1, bề mặt được mạ kẽm, kích thước 210*45*1.2*2000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
210322HF16SG2203259
|
Mâm thép giàn giáo (Steel Plank) theo tiêu chuẩn BS12811-1, bề mặt được mạ kẽm, kích thước 210*45*1.2*1500mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
40 PCE
|
5
|
210322HF16SG2203259
|
Mâm thép giàn giáo (Steel Plank) theo tiêu chuẩn BS12811-1, bề mặt được mạ kẽm, kích thước 210*45*1.2*1000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
210322HF16SG2203259
|
Thang nhôm đôi chữ A cao 2.1M - Double-Sided Aluminium Ladder - Tiêu chuẩn an toàn EN131 gồm 7 nấc thang, kích cỡ 2100mm, rộng 39cm, khoảng cách giữa các nấc thang 30cm, hàng m
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
210322HF16SG2203259
|
Thang nhôm đôi chữ A cao 1.5M - Double-Sided Aluminium Ladder - Tiêu chuẩn an toàn EN131 gồm 5 nấc thang, kích cỡ 1500mm, rộng 39cm, khoảng cách giữa các nấc thang 30cm, hàng m
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
210322HF16SG2203259
|
Thang nhôm đôi chữ A cao 1.2M - Double-Sided Aluminium Ladder - Tiêu chuẩn an toàn EN131 gồm 4 nấc thang, kích cỡ 1200mm, rộng 39cm, khoảng cách giữa các nấc thang 30cm, hàng m
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
210322HF16SG2203259
|
Thang nhôm đơn 3M - Aluminium Ladder - Tiêu chuẩn an toàn EN131 gồm 10 nấc thang, kích cỡ 3000mm, rộng 39cm, khoảng cách giữa các nấc thang 30cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
210322HF16SG2203259
|
Thang nhôm đơn 4M - Aluminium Ladder - Tiêu chuẩn an toàn EN131 gồm 14 nấc thang, kích cỡ 4000mm, rộng 39cm, khoảng cách giữa các nấc thang 30cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Cơ KHí MES7
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2 PCE
|