1
|
150122TW2179JT31/33
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn chưa tráng sơn phủ mạ size 11.8mm x 1500mm x C, mác thép ss400 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vinh
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
117.66 TNE
|
2
|
150122TW2179JT31/33
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn chưa tráng sơn phủ mạ size 9.8mm x 1500mm x C, mác thép ss400 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vinh
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
235.64 TNE
|
3
|
150122TW2179JT31/33
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn chưa tráng sơn phủ mạ size 7.8mm x 1500mm x C, mác thép ss400 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vinh
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
234.86 TNE
|
4
|
150122TW2179JT31/33
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn chưa tráng sơn phủ mạ size 5.8mm x 1500mm x C, mác thép ss400 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vinh
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
234.55 TNE
|
5
|
150122TW2179JT31/33
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn chưa tráng sơn phủ mạ size 4.8mm x 1500mm x C, mác thép ss400 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vinh
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
176.43 TNE
|
6
|
150122TW2179JT31/33
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn chưa tráng sơn phủ mạ size 3.8mm x 1500mm x C, mác thép ss400 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vinh
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
176.73 TNE
|
7
|
150122TW2179JT31/33
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn chưa tráng sơn phủ mạ size 2.8mm x 1500mm x C, mác thép ss400 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vinh
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
104.58 TNE
|