1
|
250222KMTCSHAI827506BUWS
|
Dây thép không gỉ,mác thép W669, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019/CS, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ,đường kính 5.0mm x cuộn.Nhà SX:CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
17042 KGM
|
2
|
250222KMTCSHAI827506BUWS
|
Dây thép không gỉ,mác thép W669, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019/CS, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ,đường kính 3.0mm x cuộn.Nhà SX:CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
8074 KGM
|
3
|
271221JWFEM21120455
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn. Kích thước: 22.2mmx0.3mmx6000mm, dùng để gia công cơ khí, sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
19936 KGM
|
4
|
110322JJCTCHPBYY220319
|
Dây thép không gỉ,mác thép 669, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ, bề mặt: BRIGHT đường kính 5mm x cuộn.Nhà SX:JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1948 KGM
|
5
|
110322JJCTCHPBYY220319
|
Dây thép không gỉ,mác thép 669, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ, bề mặt: BRIGHT đường kính 4.2mm x cuộn.Nhà SX:JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2017 KGM
|
6
|
110322JJCTCHPBYY220319
|
Dây thép không gỉ,mác thép 669, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ, bề mặt: BRIGHT đường kính 4mm x cuộn.Nhà SX:JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1998 KGM
|
7
|
110322JJCTCHPBYY220319
|
Dây thép không gỉ,mác thép 669, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ, bề mặt: BRIGHT đường kính 3.5mm x cuộn.Nhà SX:JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1966 KGM
|
8
|
110322JJCTCHPBYY220319
|
Dây thép không gỉ,mác thép 669, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ, bề mặt: BRIGHT đường kính 3.2mm x cuộn.Nhà SX:JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
6001 KGM
|
9
|
110322JJCTCHPBYY220319
|
Dây thép không gỉ,mác thép 669, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ, bề mặt: BRIGHT đường kính 3.0mm x cuộn.Nhà SX:JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2992 KGM
|
10
|
110322JJCTCHPBYY220319
|
Dây thép không gỉ,mác thép 669, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, dạng cuộn, chưa sơn phủ mạ, bề mặt: BRIGHT đường kính 2.8mm x cuộn.Nhà SX:JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TATA VIệT NAM
|
BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
9077 KGM
|