1
|
TNL#&Túi nilon đóng gói
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
CONG TY TNHH THANH TRUNG
|
2022-11-04
|
CHINA
|
150862.51 KGM
|
2
|
112200013590636
|
Sọt bằng nhựa (dùng trong vận chuyển hàng hoá), kích thước (dài 0.5m, rộng 0.37m, cao 0.17m). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
151 PCE
|
3
|
112200013590636
|
Máy chiên thịt (dùng chế biến thịt gia súc, gia cầm), ký hiệu: PT 2400, công suất 1.5kw/380v, sản xuất năm 2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112200013589311
|
TNL#&Túi nilon, bằng nhựa PP, dùng để đóng gói sản phẩm
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH VAN AN THANH PHO CANG PHONG THANH
|
2022-03-01
|
CHINA
|
7150 KGM
|
5
|
1.30621112100012E+20
|
Kho lạnh, dung tích 30 m3, thiết bị làm lạnh hiệu DJ-25.5/150, công suất 25.5 kw/380v, nhiệt độ làm lạnh tối đa là -20 độC, lượng nạp ga là 4,8kg. Sử dụng gas R22, không kèm gas. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2021-06-13
|
CHINA
|
3 SET
|
6
|
TNL#&Túi nilon đóng gói
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
CONG TY TNHH THANHTRUNG
|
2021-02-04
|
CHINA
|
7664 KGM
|
7
|
TNL#&Túi nilon đóng gói
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
CONG TY TNHH THANHTRUNG
|
2021-02-04
|
CHINA
|
174568 KGM
|
8
|
TNL#&Túi nilon đóng gói sản phẩm
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
CONG TY TNHH THANHTRUNG
|
2020-07-04
|
CHINA
|
9774.5 KGM
|
9
|
TNL#&Túi nilon đóng gói
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
CONG TY TNHH THANHTRUNG
|
2020-07-04
|
CHINA
|
130199 KGM
|
10
|
Kho lạnh, dung tích 45m3, thiết bị làm lạnh hiệu XUEMEI, công suất 30HP/380v, nhiệt độ làm lạnh tối đa là -20 độC, lượng nạp ga là 4,8kg. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thành Trung
|
PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-06-10
|
CHINA
|
2 PCE
|