1
|
230122LL22010135
|
V01#&Vải dệt thoi đã nhuộm có thành phần 100% Nylon, khổ 57", trọng lượng 41 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7859.81 MTK
|
2
|
040422LL22030114
|
V01#&Vải dệt thoi có thành phần 100% Nylon, khổ 56", trọng lượng 99 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3548.15 MTK
|
3
|
130321LL22030050
|
V01#&Vải dệt thoi đã nhuộm có thành phần 100% Nylon, khổ 57", trọng lượng 41 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
3099.18 MTK
|
4
|
010121HBSH2110281
|
V34#&Vải dệt thoi được tráng với Polyurethan có thành phần 91% Polyester, 9% Polyurethan, khổ 140 Cm, trọng lượng 108 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2676.8 MTK
|
5
|
020521FCX121050172
|
V04#&Vải dệt thoi polyester 100%, khổ 58", trọng lượng 52 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
26133.63 MTK
|
6
|
041221LL21120011
|
V45#&Vải dệt thoi đã nhuộm có thành phần 73% Nylon, 27% Cotton, khổ 52", trọng lượng 77 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2415.48 MTK
|
7
|
020721LL21060138
|
V04#&Vải dệt thoi có thành phần 100% Polyester, khổ 58", trọng lượng 57 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
10507.33 MTK
|
8
|
170721LL21070120
|
V44#&Vải dệt thoi có thành phần 78% Cotton, 20% Rayon, 2% Polyurethan, khổ 54", trọng lượng 321g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
669.34 MTK
|
9
|
300321LL21030099
|
V13#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có thành phần 60% Polyetser, 40% Nylon, khổ 54", trọng lượng 44.7 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
851.76 MTK
|
10
|
300321LL21030099
|
V13#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có thành phần 60% Polyetser, 40% Nylon, khổ 54", trọng lượng 44.7 g/m2
|
Công Ty TNHH Thu Nguyên
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
666.6 MTK
|