1
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 8 Feline Inflammation, nhóm AW1181 kiểm tra viêm nhiễm trên mèo, Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 5 Canine Inflammation, nhóm AW00470 viêm nhiễm trên chó , Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 9 Diabetes Test, nhóm AW01364 đường huyết, Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 7 Electrolyte parameter, nhóm AW00234 điện giải, Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 4 Coagulation parameter, nhóm AW00650 kiểm tra đông máu, Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 11 Oxetic&reptilian animal, nhóm AW00789 cho động vật bò sát, Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 9 Liver function parameter, nhóm AW00087 gan, Nsx Seamaty, đóng gói10 đĩa/hộp., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 8 Kidney function, nhóm AW00198 thận, Nsx Seamaty, đóng gó 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 9 Electrolyte Plus, nhóm AW01073 khí máu PLUS, Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
16068213040
|
Chất thử dùng trong xét nghiệm sinh hóa thú y 10 Primary Diagnostic, nhóm AW00686 chẩn đoán chính, Nsx Seamaty, đóng gói 10 đĩa/hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ THú Y VIệT NAM
|
CHENGDU SEAMATY TECHNOLOGY
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|