1
|
6998304412
|
Vòng đệm (No. CMH0002067) WASHER, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
6998304412
|
Đinh ốc (No. CMH0002141) SCREW, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
6998304412
|
Lò xo (No. PTH0003396) SPRING, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
6998304412
|
Vòng đệm (No. 236316027) WASHER, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
6998304412
|
Bộ điều khiển (No. 650301008) Controller TRAV.CONTR.RG3-20-2 "UHING", Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
3705325433
|
Dây đai răng (Belt 656000014) bằng cao su lưu hóa, của máy sx dây điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
3705325433
|
Dây đai răng (Belt 656004040) bằng cao su lưu hóa, của máy sx dây điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
3705325433
|
Dây đai răng (Belt 656009003) bằng cao su lưu hóa, của máy sx dây điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
3705325433
|
Dây đai răng (Belt 656004008) bằng cao su lưu hóa, của máy sx dây điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
3705325433
|
Ổ bi (Bearing 480050606) bằng hợp kim sắt, của máy sx dây điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GTP
|
SAMPSISTEMI (CHANGZHOU) CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|