1
|
110322LHZHPG22030079SH
|
Tang chủ động liền động cơ Model: YD-7.5-0.63-650-500 7,5kw /380V/3pha,4 cực,xoaychiều, hiệu Shanghai Tork Drivve Equipment Co., Ltd sx, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
SHANGHAI TORK DRIVE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
110322LHZHPG22030079SH
|
Tang chủ động liền động cơ Model: YD-7.5-0.63-800-500 7,5kw /380V/3pha,4 cực,xoaychiều, hiệu Shanghai Tork Drivve Equipment Co., Ltd sx, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
SHANGHAI TORK DRIVE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
110322LHZHPG22030079SH
|
Tang chủ động liền động cơ Model: YD-5.5-0.5-650-500 5,5kw /380V/3pha,4 cực,xoaychiều, hiệu Shanghai Tork Drivve Equipment Co., Ltd sx, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
SHANGHAI TORK DRIVE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
110322LHZHPG22030079SH
|
Tang chủ động liền động cơ Model: YD-5.5-0.63-650-500 5,5kw /380V/3pha,4 cực,xoaychiều, hiệu Shanghai Tork Drivve Equipment Co., Ltd sx, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
SHANGHAI TORK DRIVE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
110322LHZHPG22030079SH
|
Tang chủ động liền động cơ Model: YD-4-0.5-650-500 4kw /380V/3pha,4 cực,xoaychiều, hiệu Shanghai Tork Drivve Equipment Co., Ltd sx, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
SHANGHAI TORK DRIVE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
110322LHZHPG22030079SH
|
Tang chủ động liền động cơ Model:YD-4-0.63-650-500 4kw /380V/3pha,4 cực,xoaychiều, hiệu Shanghai Tork Drivve Equipment Co., Ltd sx, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
SHANGHAI TORK DRIVE EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
100122SD22010785
|
Động cơ liền hộp giảm tốc Model:KA87-Y2.2-4P-115.16-M5 2,2kw /380V/3pha,4 cực,xoay chiều, hiệu BAFFERO, ZHEJIANG BAFFERO DRIVING EQUIPMENT CO.,LTD sx,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
ZHEJIANG BAFFERO DRIVING EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
100122SD22010785
|
Động cơ liền hộp giảm tốc Model:R107-Y3(6P)-156.04-M1 3kw /380V/3pha,4 cực,xoay chiều, hiệu BAFFERO, ZHEJIANG BAFFERO DRIVING EQUIPMENT CO.,LTD sx,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
ZHEJIANG BAFFERO DRIVING EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
100122SD22010785
|
Động cơ liền hộp giảm tốc Model:R87-Y1.1-4P-205-M1 1,1kw /380V/3pha,4 cực,xoay chiều, hiệu BAFFERO, ZHEJIANG BAFFERO DRIVING EQUIPMENT CO.,LTD sx,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
ZHEJIANG BAFFERO DRIVING EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
131121LHZHCM21110031SH
|
Hộp giảm tốc Model:B3SH5-71-A không bao gồm động cơ, hiệu WOSEN, Hebei Wosen Machinery Equipment Co.,Ltd sx, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP NGUYêN PHáT
|
HEBEI WOSEN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|