1
|
070321JWFEM21010899
|
Máy cưa ray dùng cho đường sắt, chạy động cơ xăng, đi kèm 2 lưỡi cắt, công suất 4.8kw, model: NQG-5III, NSX: Jinzhou Tiegong, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
JINZHOU TIEGONG RAILWAY MAINTENANCE MACHINERY CO., LTD.
|
2021-03-22
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
070321JWFEM21010899
|
Máy khoan ray cầm tay dùng cho đường sắt, chạy động cơ xăng, đi kèm 2 mũi khoan (đường kính 28mm và 30mm), công suất 1.2kw, model: NZG-31, NSX: Jinzhou Tiegong, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
JINZHOU TIEGONG RAILWAY MAINTENANCE MACHINERY CO., LTD.
|
2021-03-22
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
070321JWFEM21010899
|
Bộ máy chèn đường thủy lực dùng cho đường sắt (2 cái/ bộ), chạy động cơ diesel, khổ đường ray 1000mm (loại không tự hành), công suất 7kw, model: XYD-2AIII,P=7K, NSX: Jinzhou Tiegong, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
JINZHOU TIEGONG RAILWAY MAINTENANCE MACHINERY CO., LTD.
|
2021-03-22
|
CHINA
|
6 SET
|
4
|
210920SMFCL20090425
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P50, khổ đường 1000mm, TG 1:9; L=25012mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
210920SMFCL20090425
|
Lưỡi ghi; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
24 PCE
|
6
|
210920SMFCL20090425
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
310820SMFCL20080641
|
Bộ kẹp đàn hồi ray cho đường ray xe lửa; làm bằng thép; nhà sản xuất: Taicang Zhongbo Railway Fastenning Co., LTD; hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
SUZHOU GUOXIN GROUP WANG SHUN IMP.AND EXP. CO., LTD.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
11000 SET
|
8
|
310820SMFCL20080641
|
Bộ kẹp đàn hồi ray cho đường ray xe lửa (bao gồm: tấm căn cố định, miếng đàn hồi, chốt định vị); làm bằng thép; nhà sản xuất: Taicang Zhongbo Railway Fastenning Co., LTD; hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
SUZHOU GUOXIN GROUP WANG SHUN IMP.AND EXP. CO., LTD.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
11000 SET
|
9
|
310820SMFCL20080641
|
Bộ kẹp đàn hồi ray cho đường ray xe lửa; làm bằng thép; nhà sản xuất: Taicang Zhongbo Railway Fastenning Co., LTD; hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
SUZHOU GUOXIN GROUP WANG SHUN IMP.AND EXP. CO., LTD.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
11000 SET
|
10
|
310820SMFCL20080641
|
Bộ kẹp đàn hồi ray cho đường ray xe lửa P43; làm bằng thép; nhà sản xuất: Taicang Zhongbo Railway Fastenning Co., LTD; hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
SUZHOU GUOXIN GROUP WANG SHUN IMP.AND EXP. CO., LTD.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
11000 SET
|