1
|
9237782831
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Xi lanh SMC ECQ2B32-5S, Code: 6561425046, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1Z91815V0422963153
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Lò xo cuộn bằng kim loại, Code: 3271306308, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A.
|
2021-05-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
2019342020CA
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Xi lanh khí nén. Item code 6561425046. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A. A SOCIO UNICO
|
2020-08-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
2019342020CA
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Lò xo cuộn bằng kim loại. Item code 3271306308. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A. A SOCIO UNICO
|
2020-08-14
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
76 7816 1746
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Xi lanh khí nén Code: 6561425046, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A
|
2019-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
76 7816 1746
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Xi lanh khí nén Code: 6561425046, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A
|
2019-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
14 2560 1181
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Đầu nối, Code: U010020076, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
14 2560 1181
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Dây cáp, Code: U010020072, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
14 2560 1181
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Đầu nối, Code: U010020076, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
14 2560 1181
|
Phụ tùng máy dán nhãn: Dây cáp, Code: U010020072, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THE PACKAGING
|
P.E. LABELLERS S.P.A
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|