1
|
100322TE2203049
|
Thang máy để chở hàng,hiệu LONG RANGE,mã THWJ, loại THWJ2000kg-0.5m/s,JX-VVVF; tải trọng 2000kg, c.suất 6.6Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s,2 tầng,2 trạm,2 cửa,không có buồng máy (1SET = 1chiếc), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
101021ZSTE2110001
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, loại THJ3000kg-0.5m/s,VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 4 tầng, 3 trạm, 3 cửa, có buồng máy (1SET = 1chiếc), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
101021ZSTE2110001
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THWJ, loại THWJ3000kg-0.5m/s,VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s,4 tầng,4 trạm,4 cửa,không có buồng máy (1SET = 1chiếc), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
ZSTE2103001
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, loại THJ3000kg-0.5m/s,JX-VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 4 tầng, 4 trạm, 5 cửa, cửa thông, có buồng máy (1SET = 1chiếc).
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
ZSTE2103001
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, loại THJ3000kg-0.5m/s,JX-VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 4 tầng, 4 trạm, 5 cửa, cửa thông, có buồng máy (1SET = 1chiếc).
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
250421ZSTE2104012
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, loại THJ3000kg-0.5m/s,JX-VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 4 tầng, 4 trạm, 5 cửa, cửa thông, có buồng máy (1SET = 1chiếc).
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
4 SET
|
7
|
250421ZSTE2104012
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, loại THJ3000kg-0.5m/s,JX-VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 4 tầng, 4 trạm, 5 cửa, cửa thông, có buồng máy (1SET = 1chiếc).
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
112100013784791
|
Thang máy để chở người, hiệu LONG RANGE, mã TKWJ, tải trọng 320kg, tốc độ 1.0m/s, công suất 2.2Kw/380V/50Hz, 6 tầng, 6 điểm dừng, 6 cửa, không buồng máy (hàng đồng bộ tháo rời), sx năm 2021, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
201120ZSTE2011006
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, tải trọng 2500kg, công suất 8.7Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 2 tầng, 2 điểm dừng, 2 cửa, có buồng máy (1SET = 1 chiếc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
201120ZSTE2011006
|
Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, tải trọng 3000kg, công suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 2 tầng, 2 điểm dừng, 2 cửa, có buồng máy (1SET = 1 chiếc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1 SET
|