1
|
031221KMTCSHAI434082
|
Thuốc trừ cỏ nhãn hiệu: TGRASS 15SC (MESOTRIONE 15% W/W), dùng trong bảo vệ thực vật; phù hợp với TT10/2019BNNPTNT; ngày sx: 06/11/2021; hạn sd: 05/11/2023; hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
SUZHOU ACE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
16000 LTR
|
2
|
030422KMTCSHAJ047239
|
Thuốc kỹ thuật GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TC; dùng hỗ trợ, pha chế thuốc bảo vệ thực vật PARICIDE GOLD 200SL ; phù hợp với TT 19/2021/TT- BNNPTNT. đóng gói 25kg/bag; hsd: 01/04/2024, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
HEBEI HUYANG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
160322SITTAGHP069642
|
Thuốc kỹ thuật GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TC; dùng hỗ trợ, pha chế thuốc bảo vệ thực vật PARICIDE GOLD 200SL ; phù hợp với TT10/20120 BNNPTNT. đóng gói 25kg/bag; hsd: 10/03/2024, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO,.LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
112200016579880
|
GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH ( hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ PARICIDE GOLD 200SL ) ,
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
220222JJCSHHPB200102
|
Thuốc kỹ thuật NICLOSAMIDE-OLAMINE 98% TC, dùng hỗ trợ, pha chế thuốc trừ ốc BVTV E-bus 800 WP; phù hợp với TT10/20120 BNNPTNT, đóng gói 25kg/bag; HSD: 10/02/2024, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
ZHEJIANG HENGDIAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
28000 KGM
|
6
|
180322CKCOSHA3053881
|
Chai nhôm (dùng để đựng thuốc BVTV) không in hình, chữ, chai rỗng: ALUMINIUM BOTTLE 250ML - (1 bộ gồm: chai, nút, nắp), kích thước phi 55x153 (mm) ,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
KUNSHAN DONGFANG PACKING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
50000 PCE
|
7
|
210222SITTADHP063867
|
Thuốc kỹ thuật GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TC; dùng hỗ trợ, pha chế thuốc bảo vệ thực vật PARICIDE GOLD 200SL ; phù hợp với TT10/20120 BNNPTNT. đóng gói 25kg/bag; hsd: 20/02/2024, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO,.LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
010322KMTCSHAI857931
|
Thuốc trừ cỏ nhãn hiệu: T Flast 200SL (Diquat dibromide 200g/l); đóng gói 200 lít/drum, dùng trong BVTV; phù hợp với TT10/2019BNNPTNT; ngày sx: 08/02/2022; hạn sd: 08/02/2024; hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
SHANGHAI FOREVER CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
32000 LTR
|
9
|
210222SITTADHP063867
|
Thuốc trừ cỏ nhãn hiệu: Trilla plus 80 WG (Diuron 80% WG); đóng gói 25kg/bag, dùng trong bảo vệ thực vật; phù hợp với TT10/2019BNNPTNT; ngày sx: 20/02/2022; hạn sd: 20/02/2024; hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO,.LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
010322POBUSHA220200004
|
Thốc trừ sâu Haihamec 3.6EC (Abamectin 3.6% W/W), Ngày SX: 27/01/2022. HSD: 26/01/2024. Hàng nhập mục 1 thuộc TT10/BNN-PTNT, (206kg/Drums), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TENUP
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
16000 LTN
|