1
|
HKGSGN18020001
|
Dây treo bằng nhựa dùng treo nhãn quần áo - TP0010TE-AL(KQL-3) PLASTIC PIN. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (HONG KONG) CO.,LTD
|
2018-02-08
|
HONG KONG
|
4500000 PCE
|
2
|
SHHCM1712118906
|
Nhãn vải - Woven Label SL0192TE-AL XXL. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
SHHCM1712118906
|
Nhãn vải - Woven Label SL0192TE-AL XL. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
SHHCM1712118906
|
Nhãn vải - Woven Label SL0192TE-AL L. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
120000 PCE
|
5
|
SHHCM1712118906
|
Nhãn vải - Woven Label SL0192TE-AL M. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
200000 PCE
|
6
|
SHHCM1712118906
|
Nhãn vải - Woven Label SL0192TE-AL S. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
200000 PCE
|
7
|
SHHCM1712118906
|
Nhãn vải - Woven Label SL0192TE-AL XS. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
EURFL18113922SGN
|
Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 190g/m2, kích thước 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
SHANGHAI SAN KAI IMP&EXP CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
28800 TAM
|
9
|
EURFL18113922SGN
|
Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-SHORT GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 190g/m2, kích thước 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
SHANGHAI SAN KAI IMP&EXP CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
28800 TAM
|
10
|
GSLHQ0130
|
Nhãn giấy (loại đã in) - PAPER TAG IT1404TE-KR. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tentac (Việt Nam)
|
TENTAC (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2018-02-03
|
CHINA
|
68000 PCE
|