1
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn với kết thúc tròn (dài). Mã FG 162, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm, thân 1.6mm, tổng chiều dài 23mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ.
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn (dài). Mã FG SLL 702LL, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm, thân 1.6mm, tổng chiều dài 28mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ. NSX: Ningbo Sinyuan Bur & Tool Co., LTD
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn (dài). Mã HP 702L, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm, thân 2.35mm, tổng chiều dài 44.5mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ. NSX: Ningbo Sinyuan Bur & Tool Co., LTD
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn (dài). Mã HP 700L, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1mm, thân 2.35mm, tổng chiều dài 44.5mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ. NSX: Ningbo Sinyuan Bur & Tool Co., LTD
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn với kết thúc tròn (dài). Mã FG SURG 152, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm,thân: 1.6mm, tổng chiều dài 25mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ.
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn với kết thúc tròn (dài). Mã FG 152, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm, thân: 1.6mm, tổng chiều dài 21mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ.
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn kết thúc tròn (dài). Mã FG SL151, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm, thân 1.6mm, tổng chiều dài 28mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ.
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn kết thúc tròn (dài). Mã FG SURG 151, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm, thân 1.6mm, tổng chiều dài 25mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ.
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
60 PCE
|
9
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt hình thuôn (dài). Mã FG SL 702LL, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1.6mm, thân 1.6mm, tổng chiều dài 28mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ. NSX: Ningbo Sinyuan Bur & Tool Co., LTD
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
1Z908E980454150488
|
Mũi khoan nha khoa đầu khe nứt thẳng. Mã FG SURG 557, số lưỡi: 6, đường kính đầu 1mm, thân 1.6mm, tổng chiều dài 25mm. Mới 100%, 5 mũi/vĩ. NSX: Ningbo Sinyuan Bur & Tool Co., LTD
|
CôNG TY TNHH TDENT
|
WAVE DENTAL LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
100 PCE
|