1
|
112100013625811
|
TPD-JT005#&Ống nhựa nhiệt dẻo (chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
44288 PCE
|
2
|
112100013625811
|
TPD-JT004#&Thiết bị đầu cuối (đầu nối của cáp dữ liệu, điện áp 5V, cường độ dòng điện 1.2A, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
31693 PCE
|
3
|
112100013625811
|
TPD-JT001#&Dây cáp (cáp điện chưa gắn đầu nối, điện áp 5V, vỏ bọc cách điện bằng nhựa, đường kính lõi ~2mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
28769.29 MTR
|
4
|
HKGAE1903517
|
GDI-001#&Đế nhựa của biển trở
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
GLOBAL DRAGON INVESTECH LIMITED
|
2019-04-04
|
CHINA
|
70000 PCE
|
5
|
TPD-JT005#&Ống nhựa nhiệt dẻo
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
44700 PCE
|
6
|
TPD-JT004#&Thiết bị đầu cuối
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
43450 PCE
|
7
|
TPD-JT003#&Hộp cầu chì
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
2900 PCE
|
8
|
TPD-JT002#&Cầu chì
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
6900 PCE
|
9
|
TPD-JT001#&Dây cáp
|
CôNG TY TNHH TAM PHúC ĐạT
|
JT ELECTRONICE(HK)CO.,LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
64393 MTR
|