1
|
061221KH21112416152069790-01
|
Sản phẩm không dệt từ Filament nhân tạo (xơ polypropylen) chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, Khổ 0.3m, trọng lượng 65g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
1799.1 KGM
|
2
|
061221KH21112416152069790-01
|
Sản phẩm không dệt từ Filament nhân tạo (xơ polypropylen) chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, Khổ 0.35m, trọng lượng 65g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
6110.8 KGM
|
3
|
061221KH21112416152069790-02
|
Móc bằng thép, dùng cố định lò xo cho ghế sofa, Mới 100% - STEEL HOOK,Kt: Phi 2.8mm*29.5mm*45mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
12000 PCE
|
4
|
061221KH21112416152069790-02
|
Lò xo bằng sắt dùng cho sofa, Kt: Phi 2.03*146.8mm, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
16400 PCE
|
5
|
061221KH21112416152069790-02
|
Lò xo bằng sắt dùng cho sofa, Kt: Phi 2.2*112.7mm, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
900 PCE
|
6
|
061221KH21112416152069790-02
|
Lò xo bằng sắt dùng cho sofa, Kt: Phi 0.9*76.6mm, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
061221KH21112416152069790-02
|
Lò xo bằng sắt dùng cho sofa, Kt: Phi 1.85*120.7mm, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
15600 PCE
|
8
|
061221KH21112416152069790-02
|
Lò xo bằng sắt dùng cho sofa, Kt: Phi 1.4*36.1mm, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
48000 PCE
|
9
|
061221KH21112416152069790-02
|
Lò xo bằng sắt dùng cho sofa, Kt: Phi 2.2*99.4mm, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
22800 PCE
|
10
|
061221KH21112416152069790-02
|
Lò xo bằng sắt dùng cho sofa, Kt: Phi 1.85*175.2mm, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAIMEI
|
N/A
|
2021-12-16
|
CHINA
|
157400 PCE
|