1
|
270122JJCTCHPBUN220106
|
Lubricant (G60): Chất bôi trơn dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. TP: Multi-alcoholization fatty acid ester 99%. Mã Cas: 105839-70-1. Dạng bột 25 kg/Bao. Mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
WTSML HEAT TRANSFER TECH CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
270122JJCTCHPBUN220106
|
Foaming Agent (109): Chất nở trắng, dùng cho sản xuất tấm nhựa PVC. Tp: Sodium bicarbonate (NaHCO3): 100% (Cas: 144-55-8). Dạng bột, 25KG/Bao. Mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
WTSML HEAT TRANSFER TECH CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
270122JJCTCHPBUN220106
|
Foaming Regulator (902): Chất điều tiết bọt dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. Thành phần: Methyl methacrylate-Butyl acrylate Copolymer (97-99%)- Mã CAS: 25852-37-3. Dạng bột, 25kg/ bao
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
WTSML HEAT TRANSFER TECH CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
270122JJCTCHPBUN220106
|
Brightener (OB1-B): Bột tăng trắng, dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. TP: 4, 4 - (2 - benzo evil imidazolyl) styrenE (100%). Mã Cas: 1533-45-5. Dạng bột 25 kg/Bao
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
WTSML HEAT TRANSFER TECH CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
301221JJCTCHPBUN211212
|
Trục vít đôi bằng thép, bộ phận của máy đùn tấm PVC. Bộ gồm 2 chiếc, kt: dài 2100mm, đường kính đầu to: 160mm, đường kính đầu nhỏ: 80mm. Mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
301221JJCTCHPBUN211212
|
Titanium Dioxide Rutile (R818): Chất chống bay màu cho tấm nhựa PVC. Thành phần: Titanium (IV) oxide (90-100%). Cas: 13463-67-7. Dạng bột, 25kg/Bao. Mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
301221JJCTCHPBUN211212
|
Blowing Agent (818): Chất nở vàng, dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. TP: Azodicarbonamide 100%. Mã Cas: 123-77-3. Dạng bột 25 kg/Bao. Mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
301221JJCTCHPBUN211212
|
Lubricant (G60): Chất bôi trơn dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. TP: Multi-alcoholization fatty acid ester 99%. Mã Cas: 105839-70-1. Dạng bột 25 kg/Bao. Mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
301221JJCTCHPBUN211212
|
Foaming Agent (109): Chất nở trắng, dùng cho sản xuất tấm nhựa PVC. Tp: Sodium bicarbonate (NaHCO3): 100% (Cas: 144-55-8). Dạng bột, 25KG/Bao. Mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
301221JJCTCHPBUN211212
|
Foaming Regulator (902): Chất điều tiết bọt dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. Tp: Methyl methacrylate-Butyl acrylate Copolymer 97-99% (Mã CAS: 25852-37-3). Dạng bột, 25kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại tổng hợp Cao Sơn
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
11000 KGM
|