1
|
050121HPXG21
|
Thép cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hợp kim Crom (Cr>=0.3%), chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn XTGRZ SZXY 2015 001, mác SS400Cr, mới 100%. Kích thước: 9.8mm x 1500mm x C
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
109764 KGM
|
2
|
050121HPXG21
|
Thép cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hợp kim Crom (Cr>=0.3%), chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn XTGRZ SZXY 2015 001, mác SS400Cr, mới 100%. Kích thước: 7.8mm x 1500mm x C
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
109550 KGM
|
3
|
050121HPXG21
|
Thép cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hợp kim Crom (Cr>=0.3%), chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn XTGRZ SZXY 2015 001, mác SS400Cr, mới 100%. Kích thước: 5.8mm x 1500mm x C
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
109783 KGM
|
4
|
310819CJ19128LSGHPG02
|
Thép dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, hợp kim Bo(Bo>=0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn,SGRZX063-2018-FB, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước:1.2mm x 1250mm x Cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
50700 KGM
|
5
|
310819CJ19128LSGHPG02
|
Thép dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, hợp kim Bo(Bo>=0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn,SGRZX063-2018-FB, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước:0.5mm x 1250mm x Cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
213780 KGM
|
6
|
310819CJ19128LSGHPG02
|
Thép dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, hợp kim Bo(Bo>=0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn,SGRZX063-2018-FB, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước:0.4mm x 1250mm x Cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
102720 KGM
|
7
|
310819CJ19128LSGHPG02
|
Thép dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, hợp kim Bo(Bo>=0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn,SGRZX063-2018-FB, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước:1.2mm x 1250mm x Cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
50700 KGM
|
8
|
310819CJ19128LSGHPG02
|
Thép dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, hợp kim Bo(Bo>=0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn,SGRZX063-2018-FB, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước:1.0mm x 1250mm x Cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
50800 KGM
|
9
|
310819CJ19128LSGHPG02
|
Thép dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, hợp kim Bo(Bo>=0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn,SGRZX063-2018-FB, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước:1.0mm x 1250mm x Cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
50800 KGM
|
10
|
310819CJ19128LSGHPG02
|
Thép dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, hợp kim Bo(Bo>=0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn,SGRZX063-2018-FB, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước:0.5mm x 1250mm x Cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP QUYếT DUNG
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
213780 KGM
|