1
|
2002190339500920
|
Dây thép đơn mạ kẽm, cán nguội, dùng làm dây cáp, không hợp kim, hàm lượng C 0.7% tính theo trọng lượng, dạng cuộn, đường kính dây 1.0mm, tiêu chuẩn WL190214, mác #70, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUANG MINH ĐứC
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
9619.2 KGM
|
2
|
2002190339500920
|
Dây thép đơn mạ kẽm, cán nguội, dùng làm dây cáp, không hợp kim, hàm lượng C 0.6% tính theo trọng lượng, dạng cuộn, đường kính dây 0.33mm, tiêu chuẩn WL190214, mác #60, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUANG MINH ĐứC
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
15134 KGM
|
3
|
2002190339500920
|
Dây thép đơn mạ kẽm, cán nguội, dùng làm dây cáp, không hợp kim, hàm lượng C 0.7% tính theo trọng lượng, dạng cuộn, đường kính dây 1.0mm, tiêu chuẩn WL190214, mác #70, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUANG MINH ĐứC
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
9619.2 KGM
|
4
|
2002190339500920
|
Dây thép đơn mạ kẽm, cán nguội, dùng làm dây cáp, không hợp kim, hàm lượng C 0.6% tính theo trọng lượng, dạng cuộn, đường kính dây 0.33mm, tiêu chuẩn WL190214, mác #60, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUANG MINH ĐứC
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
15134 KGM
|
5
|
2002190339500920
|
Dây thép đơn mạ kẽm, không hợp kim, hàm lượng C 0.7% tính theo trọng lượng, dạng cuộn, đường kính dây 1.0mm, tiêu chuẩn WL190214, mác #70, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUANG MINH ĐứC
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
9619.2 KGM
|
6
|
2002190339500920
|
Dây thép đơn mạ kẽm, không hợp kim, hàm lượng C 0.6% tính theo trọng lượng, dạng cuộn, đường kính dây 0.33mm, tiêu chuẩn WL190214, mác #60, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI QUANG MINH ĐứC
|
QINHUANGDAO WANLVE METAL CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
15134 KGM
|