1
|
40921112100014900000
|
Khớp nối trục. Bằng thép ( dùng để nối giữa mô tơ cầu trục với hộp giảm tốc). Loại: D220/55. Đường kính ngoài: 220mm, dài: 180mm, 25kg/cái. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
40921112100014900000
|
Hộp giảm tốc ( dùng cho tời cầu trục). Ký hiệu: ZSC400-22.4-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
40921112100014900000
|
Ru lô cuốn cáp, bằng thép ( bộ phận của tời cầu trục). Đường kính: 400mm, dài:1500mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
40921112100014900000
|
Tụ bù cos phi cố định (dùng cho tời cầu trục). Bằng nhôm. Ký hiệu: BFM12/V3-150-1W. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
18 PCE
|
5
|
40921112100014900000
|
Tụ bù cos phi cố định (dùng cho tời cầu trục). Bằng nhôm. Ký hiệu: BFM12/V3-100-1W. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
1.1032111210001E+20
|
Thiết bị giới hạn hành trình của móc cẩu (dùng cho tời cầu trục). Ký hiệu: DXZ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
1.1032111210001E+20
|
Tay trang (dùng để điều khiển tời cầu trục). Bằng sắt. Ký hiệu: QT5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
1.1032111210001E+20
|
Khớp nối trục. Bằng sắt. Loại: D220/55. Đường kính ngoài: 220mm, dài: 180mm( dùng để nối giữa mô tơ cầu trục với hộp giảm tốc). 25kg/cái. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
1.1032111210001E+20
|
Tụ bù cos phi cố định (dùng cho tời cầu trục). Bằng nhôm. Ký hiệu : BKMJ 0.22-20.0-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
1.1032111210001E+20
|
Tụ bù cos phi cố định (dùng cho tời cầu trục). Bằng nhôm. Ký hiệu: BKMJ 0.415-50-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LươNG LAN
|
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
24 PCE
|