1
|
2.80621112100013E+20
|
Hộp số giảm tốc. KH: ZLYS250-10-1, CS: 90KW-380V, dùng cho máy ép giấy, không có động cơ đi kèm, bộ phận máy sx giấy từ sợi xenlulô. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phúc
|
QINYANG SHENGFENG PAPER MAKING MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2.80621112100013E+20
|
Hộp số giảm tốc. KH: ZLYS180-10-1, CS: 55KW-380V, dùng cho máy ép giấy, không có động cơ đi kèm, bộ phận máy sx giấy từ sợi xenlulô. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phúc
|
QINYANG SHENGFENG PAPER MAKING MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
2.80621112100013E+20
|
Thiết bị lái chăn seo giấy bằng thép, KH: JTQ120-10-1, CS: 1.1KW-380V, không kèm động cơ, bộ phận máy sx giấy từ sợi xen lu lô. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phúc
|
QINYANG SHENGFENG PAPER MAKING MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
2.80621112100013E+20
|
Suốt dẫn chăn xeo giấy bằng thép, KT (phi:320x dài:4400)mm+_5%, bộ phận máy sx giấy từ sợi xenlulô. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phúc
|
QINYANG SHENGFENG PAPER MAKING MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
31 PCE
|
5
|
2.80621112100013E+20
|
Lô sấy giấy bằng thép, KT (phi:1800x dài:4360)mm+_5%, có bi gối, thanh gạt giấy, khung giá đỡ đi kèm, bộ phận máy sx giấy từ sợi xenlulô. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phúc
|
QINYANG SHENGFENG PAPER MAKING MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
5 SET
|
6
|
2.80621112100013E+20
|
Lô sấy giấy bằng thép, KT (phi:1800x dài:4360)mm+_5%, có bi gối, bánh răng, thanh gạt giấy, khung giá đỡ đi kèm, bộ phận máy sx giấy từ sợi xenlulô. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phúc
|
QINYANG SHENGFENG PAPER MAKING MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
11 SET
|