1
|
090122QDGS21080216
|
Giấy dùng để lót sản phẩm thạch cao, dạng cuộn, đóng cuộn: 500m/cuộn, định lượng 105g/m2, NSX: W J SUNGREEN TRADING CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THạCH CAO
|
W J SUNGREEN TRADING CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
330 ROL
|
2
|
090122QDGS21080216
|
Giấy dán vào sản phẩm thạch cao dạng đề can, đóng cuộn 1000m/cuộn, định lượng 110g/m2. NSX: W J SUNGREEN TRADING CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THạCH CAO
|
W J SUNGREEN TRADING CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
200 ROL
|
3
|
070122COAU7236152480
|
Axit boric dạng bột mã CAS: 10043-35-3, công thức hóa học: H3BO3, hàm lượng 99.7% min dùng trong sản xuất thạch cao, đóng 25kg/bao. NSX: HANGZHOU RUIJIANG CHEMICAL CO.,LIMITED. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THạCH CAO
|
HANGZHOU RUIJIANG CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
070122COAU7236152480
|
Silicone dạng nguyên sinh RJ- 202, dùng trong sản xuất tấm thạch cao, đóng phuy 1000kg/phuy (100% Poly methyl Hydro Siloxane), NSX: HANGZHOU RUIJIANG CHEMICAL CO.,LIMITED . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THạCH CAO
|
HANGZHOU RUIJIANG CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-01-14
|
CHINA
|
17000 KGM
|
5
|
031221QDGS21110176
|
GYPSUM RETARDER- Chế phẩm (Degraded Polyamides- 90% CAS: 63428-84-2) làm giảm tốc độ chuyển hóa của thạch cao để cải thiện hiệu suất xây dựng của chất kết dính. NSX: Shandong Michem Chemical Co.,ltd.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THạCH CAO
|
SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
261021SHCY2110036L
|
Silicone dạng nguyên sinh RJ- 202, dùng trong sản xuất tấm thạch cao, đóng phuy 1000kg/phuy (100% Poly methyl Hydro Siloxane), NSX: HANGZHOU RUIJIANG PERFORMANCE MATERIAL SCIENCE CO.,LTD Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THạCH CAO
|
HANGZHOU RUIJIANG PERFORMANCE MATERIAL SCIENCE CO.,LTD
|
2021-03-11
|
CHINA
|
7000 KGM
|