1
|
200320STSGN2000005
|
PL32#&Nhãn chính nhựa (Magicsuit)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
200320STSGN2000005
|
PL05#&Miếng lót cúp ngực
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
2749 PR
|
3
|
200320STSGN2000005
|
PL03#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
3400 PCE
|
4
|
200320STSGN2000005
|
NL48#&Vải 68% Nylon (Polyamide) 32% Spandex (Elastane) khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
441 YRD
|
5
|
D200100018
|
NL48#&Vải 68% Nylon (Polyamide) 32% Spandex (Elastane) khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
855.5 YRD
|
6
|
D200100015
|
NL48#&Vải 68% Nylon (Polyamide) 32% Spandex (Elastane) khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
751 YRD
|
7
|
D200100010
|
NL48#&Vải 68% Nylon (Polyamide) 32% Spandex (Elastane) khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
491.5 YRD
|
8
|
D200100010
|
NL48#&Vải 68% Nylon (Polyamide) 32% Spandex (Elastane) khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
162 YRD
|
9
|
D200100010
|
NL11#&Vải 84% Nylon (Polyamide) 16% Spandex (Elastane) khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
243 YRD
|
10
|
D200100010
|
NL11#&Vải 84% Nylon (Polyamide) 16% Spandex (Elastane) khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Sao
|
LUCKY STAR INDUSTRIES (HK) LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
423.5 YRD
|