1
|
0701222925ZJG207
|
Thép không hợp kim Carbon>0,37%, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa tráng phủ mạ dùng trong SX lò xo. TC: JYG05-2021, MT: SWRH72A, QC: 5,5mm*C (mới 100%, thuộc chương 98391000)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
136137 KGM
|
2
|
0701222925ZJG207
|
Thép hợp kim Carbon>0,37%, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa tráng phủ mạ dùng trong SX lò xo. TC: JYG05-2021, MT: SWRH82BCR, có hàm lượng Cr>0.3%, QC: 8mm*C (mới 100%, thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
122497 KGM
|
3
|
0701222925ZJG207
|
Thép hợp kim Carbon>0,37%, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa tráng phủ mạ dùng trong SX lò xo. TC: JYG05-2021, MT: SWRH82BCR, có hàm lượng Cr>0.3%, QC: 10mm*C (mới 100%, thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
63430 KGM
|
4
|
270222TW2209BYQ55
|
Thép hợp kim Carbon>0,37%, cán nóng, dạng que, dạng cuộn cuốn không đều, chưa tráng phủ mạ dùng SX lò xo. TC: BY W0032-2021, MT: SWRH82B+B, hàm lượng Bo>0.0008%, QC: 8.0mm*C (mới 100%,chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
100667 KGM
|
5
|
280621TW2155BYQ017
|
Thép hợp kim cán nóng dạng thanh dây đường kính 6.5mm, ở dạng cuộn dùng để sản xuất lò xo, TC:BYL 051-2017 MT: SWRH82B + CR, hàm lượng C > 0.37% (C= 0.77%) (mới 100%, hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
BENXI IRON & STEEL HONG KONG LIMITED
|
2021-09-08
|
CHINA
|
183725 KGM
|
6
|
301220TW2052BYQ61
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn đường kính 6.5 mm, dùng để sản xuất lò xo, Grade: SWRH72B + CR,hàm lượng C > 0.37% (C= 0.76%). Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 98110010
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
212578 KGM
|
7
|
221120TW2043DD03
|
Thép hợp kim cán nóng dạng thanh dây đường kính 6.5 mm, ở dạng cuộn dùng để sản xuất lò xo, Grade: SWRH72B + CR,hàm lượng C > 0.37% (C= 0.76%). Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 98110010
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
BENXI IRON & STEEL HONG KONG LIMITED
|
2020-10-12
|
CHINA
|
195.08 MDW
|
8
|
221120TW2043DD03
|
Thép hợp kim cán nóng dạng thanh dây đường kính 6.5 mm, ở dạng cuộn dùng để sản xuất lò xo, Grade: SWRH72B + CR,hàm lượng C > 0.37% (C= 0.76%)- HOT ROLLED ALLOY STEEL WIRE ROD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
BENXI IRON & STEEL HONG KONG LIMITED
|
2020-10-12
|
CHINA
|
195.08 MDW
|
9
|
221120TW2043DD03
|
Thép hợp kim cán nóng dạng thanh dây đường kính 6.5 mm, ở dạng cuộn dùng để sản xuất lò xo, Grade: SWRH72B + CR,hàm lượng C > 0.37% (C= 0.76%)- HOT ROLLED ALLOY STEEL WIRE ROD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
BENXI IRON & STEEL HONG KONG LIMITED
|
2020-10-12
|
CHINA
|
195.08 MDW
|
10
|
221120TW2043DD03
|
Thép hợp kim cán nóng dạng thanh dây đường kính 6.5 mm, ở dạng cuộn dùng để sản xuất lò xo, Grade: SWRH72B + CR,- HOT ROLLED ALLOY STEEL WIRE ROD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
BENXI IRON & STEEL HONG KONG LIMITED
|
2020-10-12
|
CHINA
|
195.08 MDW
|