1
|
7808753606
|
Nhãn dệt tên thương hiệu
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
J'S PARTNERS HUZHOU CO.,LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
4120 PCE
|
2
|
7808753606
|
Nhãn giấy giá thành
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
J'S PARTNERS HUZHOU CO.,LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
4120 PCE
|
3
|
7808753606
|
Dây treo nhãn giấy
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
J'S PARTNERS HUZHOU CO.,LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
4120 PCE
|
4
|
7808753606
|
Nhãn giấy treo trên nón
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
J'S PARTNERS HUZHOU CO.,LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
8424324731
|
Nhãn vải
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
J'S PARTNERS HUZHOU CO.,LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3240 PCE
|
6
|
8424324731
|
Nhãn giấy
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
J'S PARTNERS HUZHOU CO.,LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3240 PCE
|
7
|
2980099043
|
Nhãn vải, mã hàng SN002
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
4944 PCE
|
8
|
2980099043
|
Nhãn vải, mã hàng WEN19001
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
4944 PCE
|
9
|
2980099043
|
Nhãn vải, mã hàng WEID-002
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
4944 PCE
|
10
|
2980099043
|
Dây treo nhãn
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hào Hùng
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
5000 PCE
|