1
|
070321SITRNBCL228504
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:JF-3001(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:107-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CORP.,LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
250 KGM
|
2
|
070321SITRNBCL228504
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:JF-2003(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:101-68-8 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CORP.,LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
29140 KGM
|
3
|
070321SITRNBCL228504
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:JF-1004(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:107-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CORP.,LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
3520 KGM
|
4
|
050321SITGNBCL229309
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:JF-1004(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:107-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
ZHEJIANG HUAFON NEW MATERIALS CORP.,LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
17600 KGM
|
5
|
121120COAU7227275550
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:XC-29(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:101-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
XUCHUAN CHEMICAL(SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
140 KGM
|
6
|
121120COAU7227275550
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:XC-2(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:101-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
XUCHUAN CHEMICAL(SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
121120COAU7227275550
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:XC-6009(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:107-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
XUCHUAN CHEMICAL(SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
20700 KGM
|
8
|
121120COAU7227275550
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:XC-9100S(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:107-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
XUCHUAN CHEMICAL(SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
14280 KGM
|
9
|
301020SITGSHSGC56874
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:XC-29(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:101-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
XUCHUAN CHEMICAL(SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
140 KGM
|
10
|
301020SITGSHSGC56874
|
Polyurethane dạng nguyên sinh,lỏng:XC-2(PREPOLYMER)Dùng trong sản xuất giày,dép.Mã CAS:101-21-1 . hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Đoàn
|
XUCHUAN CHEMICAL(SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
200 KGM
|