1
|
150122TW2179JT28
|
Thép ray P30 x 8000mm, pazem: About 24 kg/m, tiêu chuẩn: GB11264-2012, mác thép: Q235, Hai đầu được khoan lỗ, dùng cho đường ray xe lửa, Hàng mới 100% NSX: ANSHAN THE THIRD STEEL ROLLING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
WHOO PTE,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
11.2 TNE
|
2
|
150122TW2179JT28
|
Thép ray P24 x 8000mm, pazem: About 19.8 kg/m, tiêu chuẩn: Q/YY01-2017, mác thép: Q235, Hai đầu được khoan lỗ, dùng cho đường ray xe lửa, Hàng mới 100% NSX: HEBEI YONGYANG SPECIAL STEEL GROUP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
WHOO PTE,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25.24 TNE
|
3
|
150122TW2179JT28
|
Thép ray P18 x 8000mm, pazem: About 17 kg/m, tiêu chuẩn: Q/YY01-2017, mác thép: Q235, Hai đầu được khoan lỗ, dùng cho đường ray xe lửa, Hàng mới 100% NSX: HEBEI YONGYANG SPECIAL STEEL GROUP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
WHOO PTE,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
17.32 TNE
|
4
|
150122TW2179JT28
|
Thép ray P15 x 8000mm, pazem: About 13.8 kg/m, tiêu chuẩn: GB11264-2012, mác thép: Q235, Hai đầu được khoan lỗ, dùng cho đường ray xe lửa, Hàng mới 100% NSX: ANSHAN THE THIRD STEEL ROLLING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
WHOO PTE,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
17.32 TNE
|
5
|
150122TW2179JT28
|
Thép ray P24 x 8000mm, pazem: About 23 kg/m, tiêu chuẩn: Q/YY01-2017, mác thép: Q235, Hai đầu được khoan lỗ, dùng cho đường ray xe lửa, Hàng mới 100% NSX: HEBEI YONGYANG SPECIAL STEEL GROUP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
WHOO PTE,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10.54 TNE
|
6
|
150122TW2179JT28
|
Thép ray P18 x 8000mm, pazem: About 15.7 kg/m, tiêu chuẩn: Q/YY01-2017, mác thép: Q235, Hai đầu được khoan lỗ, dùng cho đường ray xe lửa, Hàng mới 100% NSX: HEBEI YONGYANG SPECIAL STEEL GROUP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
WHOO PTE,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23.9 TNE
|
7
|
050422HCMXG22
|
Thép ống đúc không hợp kim, không nối, đầu không ren. Dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí không sử dụng dưởi biển. Mác thép ASME SA106/API 5L Gr B, size 219.1 x 8.18 x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
BEIJING ASAME INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-22
|
CHINA
|
6382 KGM
|
8
|
050422HCMXG22
|
Thép ống đúc không hợp kim, không nối, đầu không ren. Dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí không sử dụng dưởi biển. Mác thép ASME SA106/API 5L Gr B, size 141,3 x 6,55 x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
BEIJING ASAME INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3918 KGM
|
9
|
050422HCMXG22
|
Thép ống đúc không hợp kim, không nối, đầu không ren. Dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí không sử dụng dưởi biển. Mác thép ASME SA106/API 5L Gr B, size 114.3 x 6,02 x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
BEIJING ASAME INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5690 KGM
|
10
|
050422HCMXG22
|
Thép ống đúc không hợp kim, không nối, đầu không ren. Dùng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí không sử dụng dưởi biển. Mác thép ASME SA106/API 5L Gr B, size 114.3 x 4,5 x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DUTACO
|
BEIJING ASAME INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3655 KGM
|