1
|
010322ZGSHA0070000259
|
Xơ Staple tổng hợp từ sợi Nylon( chưa chải thô, chải kỹ để kéo sợi) - Type:1.5D*38MM - WHITE(BRIGHT) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
CHANGXING JINBEIDE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
7378.2 KGM
|
2
|
130322SNLCSHVL0250083
|
Chất kết đính từ nhựa Copolyester dạng nguyên sinh - Grade : PA - 310(80-170) - 25 kg/bao - Dùng trong sản xuất vải không dệt - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
QIDONG SHINETIDY MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
130322SNLCSHVL0250083
|
Chất kết đính từ nhựa Copolyester dạng nguyên sinh - Grade : PES - 1058(80-170) - 25 kg/bao - Dùng trong sản xuất vải không dệt - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
QIDONG SHINETIDY MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
11000 KGM
|
4
|
050322SITGSHSGJ06315
|
Xơ Staple tổng hợp từ polyester ( đã chải thô, chải kỹ để kéo sợi) - Type: PSF 1.4DX38MM VIRGIN BLACK (DDB) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
UNISKY SHANGHAI(HK) LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
10135 KGM
|
5
|
050322SITGSHSGJ06315
|
Xơ Staple tổng hợp từ polyester ( đã chải thô, chải kỹ để kéo sợi) - Type: PSF 1.4DX38MM VIRGIN OPTICAL WHITE - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
UNISKY SHANGHAI(HK) LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
13680 KGM
|
6
|
131221A56BX06043
|
Chất kết đính từ nhựa Copolyamide dạng nguyên sinh (thông thường) - Grade : PA - 310(80-170) - 25 kg/bao - Dùng trong sản xuất vải không dệt - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
QIDONG SHINETIDY MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
131221A56BX06043
|
Chất kết đính từ nhựa Copolyester dạng nguyên sinh (thông thường)- Grade : PES - 1058(80-170) - 25 kg/bao - Dùng trong sản xuất vải không dệt - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
QIDONG SHINETIDY MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
071121EGLV142104127912
|
Polyacrylate dạng nguyên sinh ( Dạng rắn) - 130 kg/ thùng và 4 thùng/1 pallet - dùng trong sản xuất vải không dệt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
KUNSHAN RUIJIYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1040 KGM
|
9
|
071121EGLV142104127912
|
Polyacrylic dạng nguyên sinh ( Dạng sệt) - 200 kg/ thùng và 4 thùng/1 pallet - dùng trong sản xuất vải không dệt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
KUNSHAN RUIJIYUAN TRADE CO.,LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
070321SITGSHSGU05303
|
Polyme Acrylic dạng nguyên sinh ( Dạng sệt) - code : JJ606- MILKLY - 125 kg/ thùng - dùng trong sản xuất vải không dệt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT PHụ LIệU MAY TRUNG NAM PHáT
|
CHANGXING JINBEIDE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
14250 KGM
|