1
|
060322HDMUSHAZ34860700
|
Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh, hạt mảnh dùng để sản xuất sơn- POLYESTE RESIN- Model (GH-4403). Đã được HQ xác định mã HS tại tk 103677658011 ngày 24/11/2020.
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
ZHEJIANG GUANGHUA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
060322HDMUSHAZ34860700
|
Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh, hạt mảnh dùng để sản xuất sơn- POLYESTE RESIN- Model (GH-2236). Đã được HQ xác định mã HS tại tk 103677658011 ngày 24/11/2020.
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
ZHEJIANG GUANGHUA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
6112493391
|
Miếng sứ chuẩn màu xanh, kích thước 2", dùng cho máy quang phổ, PN: 1200-1412S. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
DATACOLOR TECHNOLOGY (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
020322CMZ0757983
|
Bari Sulfat tự nhiên dùng để sản xuất sơn- BARIUM SULFAT - Model (ES-44HB ) CTHH:BaSO4. Theo CV: 23/KD4-TH (08.01.2020), dùng làm NLSX
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
SHENZHEN XIN HAI TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
020322CMZ0757983
|
Chất tạo màu tổng hợp, dùng trong ngành sx sơn bột tĩnh diện - Pearl Pigment/ 2111, số CAS: 7429-90-5
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
SHENZHEN XIN HAI TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
010322NSSLASHA22B00479
|
Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh, hạt mảnh dùng để sản xuất sơn- POLYESTE RESIN- Model M2315. Đã có KQGĐ số: 79/KĐ4-TH (05/02/2020), 4269/TB-TCHQ (18/04/2014).
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
YANTAI MEICHENG ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
010322KMTCTAO6052227
|
Nhựa Polyeste no dạng nguyên sinh, hạt mảnh - POLYESTE RESIN- Model P5708-1. Đã có KQGĐ: 112/TB-KD4 (16.01.2020). Cam kết không phải và không chứa TC, HC nguy hiểm, dùng làm NLSX
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
WEIHAI LONGCAI ADVANDCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
050122A33BX33289
|
Bari Sulfat tự nhiên dùng để sản xuất sơn- BARIUM SULFAT - Model (ES-44HB ) CTHH:BaSO4. Theo CV: 23/KD4-TH (08.01.2020), dùng làm NLSX
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
SHENZHEN XIN HAI TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
221221COAU7235831690D
|
2-Hydroxy-1,2 di (phenyl) ethanone (hay benzoin). CTHH: C14H12O2, CAS no,: 119-53-9. Dùng làm NLSX sơn. Đã có KQGĐ: 426/TB-PTPL ngày 15/04/2016
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
NINGBO WECAN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3500 KGM
|
10
|
020122SHACB21048086
|
Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- POLYESTE RESIN- Model M1613.Đã có KQGĐ số: 79/KĐ4-TH (05/02/2020), 4269/TB-TCHQ (18/04/2014).
|
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam)
|
YANTAI MEICHENG ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
25000 KGM
|