1
|
060122022BA20617
|
NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo H1/4 EA). Mã Cas: 9004-70-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
PUDI CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
2
|
060122022BA20617
|
NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo H1/4 IPA). Mã Cas: 9004-70-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
PUDI CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13200 KGM
|
3
|
060122022BA20617
|
NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo H20 IPA). Mã Cas: 9004-70-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
PUDI CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1050 KGM
|
4
|
120322ZGSHA0110000167
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: TPGDA-Tripropylene Glycol Diacrylate, dạng lỏng. Mã Cas: 42978-66-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2 TNE
|
5
|
120322ZGSHA0110000167
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyester acrylate-polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi <50%, dạng nguyên sinh, dạng lỏng. Mã Cas: 921213-39-0.Hàng mới 100% (kqgd 09/TB-KĐĐNB 07/01/22)
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
6.9 TNE
|
6
|
141121HASLC01211004618
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: TPGDA-Tripropylene Glycol Diacrylate, dạng lỏng. Mã Cas: 42978-66-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
141121HASLC01211004618
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: TMPTA-Trimethylolpropane triacrylate, dạng lỏng. Mã Cas: 15625-89-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
0.2 TNE
|
8
|
141121HASLC01211004618
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyester acrylate - polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi < 50% tính theo trọng lượng, dạng nguyên sinh, dạng lỏng. Mã Cas: 921213-39-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
7.82 TNE
|
9
|
080121022BA00055
|
NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo H1/4 EA). Mã Cas: 9004-70-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
PUDI CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3600 KGM
|
10
|
080121022BA00055
|
NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo H1/16 IPA). Mã Cas: 9004-70-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN HE HUAN SHAN (VIệT NAM)
|
PUDI CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
15600 KGM
|