1
|
132100017502808
|
NL03#&Khung ba lô bằng sắt;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 25;TKN: 103726572130/E31(17/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
22 PCE
|
2
|
132100017502808
|
NL01#&Thanh đỡ khung ba lô bằng sợi thủy tinh tẫm nhựa/Thanh đỡ khung túi Golf bằng sợi thủy tinh tẩm nhựa;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 28;TKN: 103759761820/E31(02/01/2021)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
57 PCE
|
3
|
132100017491251
|
NL05#&Băng gai, băng xù;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 18;TKN: 103746888930/E31(25/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10.48 YRD
|
4
|
132100017491251
|
NL05#&Băng gai, băng xù;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 18;TKN: 103746888930/E31(25/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
183.33 YRD
|
5
|
132100017491251
|
NL05#&Băng gai, băng xù;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 18;TKN: 103746888930/E31(25/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
74.42 YRD
|
6
|
132100017491251
|
DV#&Dây đai, dây viền;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 4;TKN: 103726572130/E31(17/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
268.63 YRD
|
7
|
132100017491251
|
DV#&Dây đai, dây viền;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 4;TKN: 103726572130/E31(17/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
6125.44 YRD
|
8
|
132100017491251
|
NL05#&Băng gai, băng xù;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 18;TKN: 103746888930/E31(25/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
589.6 YRD
|
9
|
132100017491251
|
DV#&Dây đai, dây viền;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 4;TKN: 103726572130/E31(17/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
20907.72 YRD
|
10
|
132100017491251
|
NL05#&Băng gai, băng xù;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 18;TKN: 103746888930/E31(25/12/2020)
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
CONG TY TNHH SAI GON GOLDEN PRENE ENTERPRISE
|
2021-12-27
|
CHINA
|
15.74 YRD
|