1
|
100322SITSKHPG282037
|
N29#&Khuy dập tròn dùng cho file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
480000 PCE
|
2
|
100322SITSKHPG282037
|
N28#&Khuy dập dài dùng cho file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
480000 PCE
|
3
|
100322SITSKHPG282037
|
N25#&Miếng lót PP (Dùng cho sản xuất file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex)
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
97200 PCE
|
4
|
100322SITSKHPG282037
|
N2#&Tấm bìa PP in màu ( ĐL: 300-500Gr/m2). Dùng làm file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
183330 PCE
|
5
|
110122025B788454
|
N34#&Hạt nhựa màu
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1825 KGM
|
6
|
110122025B788454
|
N18#&Hạt nhựa nguyên sinh (1 túi = 25kg)
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6250 KGM
|
7
|
110122025B788454
|
N24#&Nắp túi PP (Dùng cho sản xuất file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex)
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
960930 PCE
|
8
|
110122025B788454
|
N2#&Tấm bìa PP in màu ( ĐL: 300-500Gr/m2). Dùng làm file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
371120 PCE
|
9
|
050122CULVNAS2111450
|
N24#&Nắp túi PP (Dùng cho sản xuất file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex)
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
622080 PCE
|
10
|
050122CULVNAS2111450
|
N20#&Màng OPP (Dùng cho sản xuất file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex)
|
CôNG TY TNHH SUNZEX
|
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
14257.39 KGM
|