1
|
533194451140
|
NL86#&Tấm PE( dùng chống ẩm)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
90000 PCE
|
2
|
776410656748
|
NL34#&Khoen khoá cài bằng nhựa
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2040 PCE
|
3
|
776410656748
|
NL20#&Miếng đệm (bằng nhựa)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4040 PCE
|
4
|
776410656748
|
NL13#&Miếng nhựa ( dùng cho túi các loại)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2020 PCE
|
5
|
NL26#&Băng dính( chất liệu dệt thoi tạo vòng)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNG JIN INC CO, LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2850 MTR
|
6
|
776514279117
|
NL64#&Nhãn vải ( đã in, dùng cho túi các loại)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
95375 PCE
|
7
|
776526360814
|
NL10#&VảI giả da khổ 42"- 62" ( dùng cho túi các loại)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
8
|
090322ELCKSZPL2021085
|
NL04#&Vải poly khổ 42"- 66"( có tráng phủ PU)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4041.28 MTK
|
9
|
090322ELCKSZPL2021085
|
NL01#&Vải cotton khổ 42" - 62 " ( dùng cho túi các loại)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
6862.1 MTK
|
10
|
090322ELCKSZPL2021085
|
NL57#&Chỉ ( filament , đơn giá :0.000323)
|
Công Ty TNHH SUNGJIN INC VINA
|
SUNGJIN INC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
5022000 MTR
|