1
|
170422COAU7238021580
|
Silic mangan, dạng cục ( SILICON MANGANESE ) KQGĐ SỐ: 1369/TB-KĐ4 ngày 23/11/2018
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
WINGY SUN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
50000 KGM
|
2
|
240322217175485
|
Ferro manganese dạng cục (FERRO MANGANESE)
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
WINGY SUN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
260122GSN2201215
|
Băng truyền bằng chất liệu dệt dùng để chuyển nguyên liệu và sản phẩm /CONVEYOR BELTS, 42M* 0.5M
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
V-RESOURCE LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
42 MTR
|
4
|
260122GSN2201215
|
Băng truyền bằng chất liệu dệt dùng để chuyển nguyên liệu và sản phẩm /CONVEYOR BELTS, 21M* 0.5M
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
V-RESOURCE LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
21 MTR
|
5
|
260122GSN2201215
|
Lưới thép dùng để sàn lọc sản phẩm / STAINLESS STEEL WIRE MESH, 132M*1M
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
V-RESOURCE LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
132 MTR
|
6
|
260122GSN2201215A
|
Silic mangan, dạng bột ( SILICON MANGANESE POWDER ) KQGĐ SỐ: 1369/TB-KĐ4 ngày 23/11/2018
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
WINGY SUN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
260122GSN2201215
|
Máy quang phổ hoạt động bằng điện / VISIBLE SPECTROPHOTOMETER
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
V-RESOURCE LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
191121721111476000
|
Silic mangan, dạng bột ( SILICON MANGANESE POWDER ) KQGĐ SỐ: 1369/TB-KĐ4 ngày 23/11/2018
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
WINGY SUN INDUSTRIES LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
191121721111490000
|
Silic mangan, dạng bột ( SILICON MANGANESE POWDER ) KQGĐ SỐ: 1369/TB-KĐ4 ngày 23/11/2018
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
WINGY SUN INDUSTRIES LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
050521SITGQISG020727
|
Manganese các loại dạng miếng (ELECTROLYTIC MANGANESE METAL FLAKES) mặt hàng được kiểm hóa TK : 102156461961/A12(07/08/2018)
|
Công ty TNHH SUN METALLURGY
|
WINGY SUN INDUSTRIES LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
100000 KGM
|