|
1
|
171120KSLS20110029
|
Ống thép không hợp kim, Model: SK-701-BE-1.0,có hàn, bề mặt ngoài phủ nhựa, đường kính ngoài 27.5mm, đường kính trong 23.33 mm, NSX:GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
2
|
171120KSLS20110029
|
Ống thép không hợp kim, Model: SK-701-IV-0.8,có hàn, bề mặt ngoài phủ nhựa, đường kính ngoài 27.55mm, đường kính trong 23.33 mm, NSX:GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
3
|
171120KSLS20110029
|
Ống thép không hợp kim, Model: SK-701-BE-0.8,có hàn, bề mặt ngoài phủ nhựa, đường kính ngoài 27.96mm, đường kính trong 23.74 mm. NSX: GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
4
|
130620KSLS20060054
|
Ống thép hợp kim bọc nhựa màu nâu nhạt,Model: SK-701-BE-1.0,có hàn,dùng làm kệ,chân bàn...dày 1.0mm,đường kính ngoài 27.4mm-28mm,dài 4000mm.NSX GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
5
|
130620KSLS20060054
|
Ống thép hợp kim bọc nhựa màu trắng ngà,Model SK-701-IV-0.8,có hàn,dùng làm kệ,chân bàn...dày 0.8mm,đường kính ngoài 27.4mm-28mm,dài 4000mm.NSX GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
6
|
130620KSLS20060054
|
Ống thép hợp kim bọc nhựa màu nâu nhạt,Model SK-701-BE-0.8,có hàn,dùng làm kệ,chân bàn...dày 0.8mm,đường kính ngoài 27.4mm-28mm,dài 4000mm.NSX GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
4100 PCE
|
|
7
|
050719DONA19070006
|
Ống thép hợp kim bọc nhựa màu vàng, dùng làm kệ, chân bàn... dày 1.0mm, đường kính ngoài 27.6mm , dài 4000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
YUFUCHENG SCIENCE AND TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
2500 PIP
|
|
8
|
220419DONA19040155
|
Ống thép hợp kim bọc nhựa màu vàng, có hàn, dùng làm kệ, chân bàn... dày 1.0mm, đường kính ngoài 27.6mm , dài 4000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
YUFUCHENG SCIENCE AND TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
3000 PIP
|
|
9
|
220419DONA19040155
|
Ống thép hợp kim bọc nhựa màu vàng, dùng làm kệ, chân bàn... dày 1.0mm, đường kính ngoài 27.6mm , dài 4000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
YUFUCHENG SCIENCE AND TECHNOLOGY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
3000 PIP
|
|
10
|
280919KSLS19090097
|
Ống thép hợp kim bọc nhựa màu nâu nhạt, có hàn, dùng làm kệ dày: 1.0mm, đường kính ngoài 27.4mm , dài 28mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUKAVINA
|
GUANGZHOU HUI BO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
4000 PCE
|